Sao mày học tiếng Nhật nhanh vậy Chú ếch ngốc nghếch? Mày có phương pháp gì không đấy?
Learn by doing này. Nếu không hiểu thì xem qua bài viết đi.
Blog này mục đích là gì?
Blog này là Nhật ký học tiếng Nhật của mình thông qua việc phân tích kỹ lưỡng từng câu, từng chữ tất cả những điểm ngữ pháp cần chú ý để chúng ta có thể đọc hiểu một câu Tiếng Nhật. Mình sẽ có furigana để tất cả mọi người ai cũng có thể học cùng mình kể cả những người mới học hoặc không biết gì về tiếng Nhật cũng có thể tham gia.
Phương pháp sẽ là "Learn by doing".
"Learn by doing" là phương pháp học thông qua việc thực hành trực tiếp, tập trung vào kinh nghiệm và hoạt động thực tế để tiếp thu kiến thức. Như một đứa trẻ tập đi vậy đó cứ lặp đi lặp lại liên tục cùng một việc. Cụ thể trong bài này cũng vậy mình sẽ giải thích lặp đi lặp lại cho dù là từ đơn giản nhất mình cũng sẽ giải thích nó.
Ok chiến luôn nào
たとえ電子メールの送信であっても、運転中に携帯電話を操作してはならない。
(Tatoe denshi meeru no soushin de atte mo, untenchuu ni keitai denwa wo sousa shite wa naranai.)
-
たとえ (Tatoe - Even if): Từ này là một trạng từ. Khi bạn muốn nói "dù cho", "ngay cả khi" bạn sẽ sử dụng từ này.
- Ví dụ: たとえ雨でも行く(Tatoe ame demo iku): Dù có mưa cũng đi.
-
電子メール (Denshi mēru - Email): Thư điện tử
- 電子 (Denshi - Electronic): Danh từ chỉ các thiết bị, hệ thống hoạt động dựa trên điện tử. Ví dụ: 電子レンジ(denshi renji): lò vi sóng
- メール (mēru - Mail): Danh từ vay mượn từ tiếng Anh "mail".
-
の (no - of): Giới từ này biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ giữa các danh từ. Ví dụ: 私の本(Watashi no hon): quyển sách của tôi
-
送信 (Sōshin - Send/Sending): Danh từ này có nghĩa là "sự gửi" hoặc "việc gửi". Chuyên dùng cho việc gửi Email. Còn 送る (okuru) dùng cho việc gửi các món đồ vật lý.
-
であっても (deattemo - Even if it is): Kết hợp giữa "である" (là) và "ても" (even if), thể hiện ý nghĩa "ngay cả khi là".
-
運転中 (Untenchū - While driving): Trong khi lái xe
- 運転 (Unten - Drive): Danh từ chỉ việc lái xe.
- 中 (Chū - During): Sử dụng sau danh từ để chỉ "trong lúc" hay "khi đang".
-
携帯電話 (Keitai denwa - Mobile phone): Điện thoại di động
- 携帯 (Keitai - Mobile): Di động
- 電話 (Denwa - Phone): Điện thoại
-
操作 (Sōsa - Operation/Use): Danh từ nghĩa là "sự thao tác" hoặc "việc sử dụng".
-
してはならない (shite wa naranai - Must not do): "không được làm/nếu làm thì không được". Cấu trúc ngữ pháp chỉ việc không được phép làm gì đó.
- しては (shitewa) có nghĩa là "nếu làm".
- ならない (naranai) có nghĩa là "không được"
Dịch toàn bộ câu sẽ là: "Dù chỉ là gửi email, bạn cũng không được phép sử dụng điện thoại di động trong lúc lái xe."
( Even if it's just sending an email, you must not operate your mobile phone while driving. )
カーナビゲーションの画面をのぞくことも危険である。
(Kānabigēshon no gamen wo nozoku koto mo kiken de aru.)
-
カーナビゲーション (Kānabigēshon - Car Navigation): Hệ thống dẫn đường trên ô tô.
- Đây là một danh từ được vay mượn từ tiếng Anh "car navigation". Trong tiếng Nhật, người ta thường sử dụng từ vay mượn từ tiếng Anh để chỉ các công nghệ hoặc các thuật ngữ mới.
-
の (no - of): Đây là giới từ biểu thị sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ.
- Ví dụ: 今日の天気 (Kyou no tenki): Thời tiết của hôm nay.
-
画面 (Gamen - Screen): Màn hình.
- Là danh từ chỉ bề mặt hiển thị của một thiết bị điện tử, như màn hình điện thoại, máy tính, hoặc trong trường hợp này, hệ thống dẫn đường trên ô tô.
- Ví dụ: コンピューターの画面 (Konpyūtā no gamen): Màn hình máy tính.
-
を (wo - Object marker): Là một trợ từ chỉ ra đối tượng trực tiếp của hành động.
-
のぞく (Nozoku - Peek/look into): Đây là một động từ chỉ việc nhìn trộm hoặc nhìn nhanh vào cái gì đó.
- Ví dụ: 窓をのぞく (mado wo nozoku): Nhìn qua cửa sổ.
-
こと (Koto - Action/Noun marker): Đây là một từ dùng để biến một động từ hoặc một mệnh đề thành một danh từ, thường dịch là "sự/việc". Trong trường hợp này, "のぞくこと" có nghĩa "việc nhìn vào".
- Ví dụ: 勉強すること (Benkyou suru koto): Việc học.
-
も (mo - Also/Even): Trợ từ này thường được dịch là "cũng" hoặc "ngay cả". Trong ngữ cảnh này, nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng, ngay cả hành động được mô tả cũng có nguy cơ hoặc gây ra vấn đề.
- Ví dụ: 私も行く (Watashi mo iku): Tôi cũng đi.
-
危険 (Kiken - Danger): Danh từ này có nghĩa là "nguy hiểm".
- Ví dụ: この地域は危険だ (Kono chiiki wa kiken da): Khu vực này rất nguy hiểm.
-
である (de aru - Is): Là một cấu trúc ngữ pháp dùng để biểu thị "là" hay chính là "desu". Thường xuất hiện trong văn viết chính thống.
Dịch toàn bộ câu sẽ là: "Ngay cả việc nhìn vào màn hình của hệ thống dẫn đường trên ô tô cũng rất nguy hiểm."
( Even peeking at the car navigation screen is dangerous. )
自動車検査証や、強制保険の証明書は、安全のため、自宅に保管しておくべきである。
(Jidōsha kensa shō ya, kyōsei hoken no shōmeisho wa, anzen no tame, jitaku ni hokan shite oku beki de aru.)
-
自動車 (Jidōsha - Automobile): Xe ô tô con, xe ô tô cá nhân. Đây là một danh từ chỉ phương tiện di chuyển có bốn bánh, động cơ và được sử dụng chủ yếu trên đường bộ.
- 自動 (Jidō - Automatic): Từ này có nghĩa là tự động. Ví dụ: 自動販売機 (Jidō hanbaiki) máy bán hàng tự động.
- 車 (Sha - Car): Đây là từ chỉ phương tiện di chuyển, thường là xe có bánh. Đại ý nó chính là từ "Xe" ở trong tiếng Việt. Tuy nhiên vì context mỗi nước mỗi khác nhau nên sẽ có chút khác biệt, ví dụ ở VN nói: Cậu có xe không chiều qua chở tớ với? Đa phần người Việt nam sẽ hiểu ở đây là xe máy. Còn với người Nhật, Mỹ,... thì sẽ ngầm hiểu đó là oto. Nên thường trong sách học tiếng Nhật thì luôn dịch (車 kuruma) là xe hơi xe ô tô. Cái này mình đã hỏi Thầy người Nhật của mình thầy năm nay cũng 80 tuổi thầy bảo ngày xưa nói: tao mới mua xe. Ý là tao mới mua xe đạp. Chỉ là một từ đơn giản thôi mà cũng có cả một câu chuyện phải không nào
-
検査証 (Kensa shō - Inspection certificate): Chứng chỉ kiểm định
- 検査 (Kensa - Inspection): Việc kiểm tra
- 証 (Shō - Certificate): Chứng chỉ
=> 自動車検査証 (Jidōsha Kensa shō - Car inspection certificate): "Chứng chỉ kiểm định ô tô".
-
や (ya - and, or): Sử dụng giữa danh từ để liệt kê nhiều hơn một mục hoặc danh từ, nhưng không kể hết (ví dụ như "và" hoặc "hoặc" trong tiếng Việt).
-
強制 (Kyōsei - Compulsory, Mandatory): Bắt buộc
- Có thể được sử dụng để mô tả những thứ bắt buộc theo quy định.
-
保険 (Hoken - Insurance): Bảo hiểm
-
証明書 (Shōmeisho - Certificate): Chứng từ, giấy chứng nhận
- 証明 (Shōmei - Proof, Verification): Sự chứng minh
- 書 (Sho - Document): Tài liệu, giấy tờ
=> 強制保険の証明書 (Kyōsei Hoken no Shōmeisho - Mandatory insurance certificat): "Chứng từ bảo hiểm bắt buộc".
-
は (wa - Topic marker): Là một trợ từ được sử dụng để chỉ chủ ngữ/chủ thể của câu.
-
安全 (Anzen - Safety, security): Sự an toàn.
-
のため (no tame - For the sake of, Because of): Vì lợi ích của, vì
- の (no): Giới từ "của"
- ため (tame): Lợi ích, mục đích
- Ví dụ: 健康のために、毎日運動します。(Kenkou no tame ni, mainichi undou shimasu.): Vì sức khỏe, tôi tập thể dục mỗi ngày.
-
自宅 (Jitaku - Home): Nhà riêng
-
保管 (Hokan - Storage, Keep): Việc lưu trữ, giữ gìn.
- Dùng khi nói về việc lưu giữ một thứ gì đó ở một nơi nào đó.
-
しておく (shite oku - Do in advance): Làm trước, tiếp tục làm. Một ngữ pháp thể hiện việc làm gì đó trước để chuẩn bị hoặc đảm bảo cho tình huống sắp tới.
- して (shite): Là dạng te-form của động từ する (suru) – làm.
- おく (oku): Đặt, để trước
-
べきである (beki de aru - Should): "Nên". Đây là cấu trúc ngữ pháp chỉ việc nên làm điều gì đó, "nên" hoặc "phải".
- べき (beki - should): Nên, cần phải
- である (de aru - is): "Là" dạng lịch sử và văn viết hơn của "desu".
Dịch toàn bộ câu sẽ là: "Chứng chỉ kiểm định ô tô và giấy tờ bảo hiểm bắt buộc nên được lưu giữ tại nhà vì lý do an toàn."
( The car inspection certificate and the mandatory insurance document should be kept at home for safety reasons. )
自動車検査証や、強制保険の証明書は車に備え付けねばならない。
(Jidōsha kensa shō ya, kyōsei hoken no shōmeisho wa, kuruma ni sonaetsukeneba naranai.)
-
自動車 (Jidōsha - Automobile): Danh từ chỉ phương tiện di chuyển có bốn bánh, động cơ và được sử dụng chủ yếu trên đường bộ.
- 自動 (Jidō - Automatic): Tự động
- 車 (Sha - Car): Xe
-
検査証 (Kensa shō - Inspection certificate): Đây là chứng chỉ hoặc giấy tờ liên quan đến việc kiểm tra hoặc kiểm định.
- 検査 (Kensa - Inspection): Từ này dùng để chỉ việc kiểm tra hoặc kiểm định.
- 証 (Shō - Certificate): Đây là từ chỉ giấy tờ, chứng từ hoặc chứng chỉ.
=> 自動車検査証 (Jidōsha Kensa shō - Car inspection certificate): "Chứng chỉ kiểm định ô tô".
-
や (ya - and, or): Từ này được sử dụng giữa danh từ để liệt kê nhiều hơn một mục hoặc danh từ, nhưng không kể hết. Nó tương đương với "và" hoặc "hoặc" trong tiếng Việt.
-
強制 (Kyōsei - Compulsory, Mandatory): Từ này có nghĩa là bắt buộc. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ mà mọi người phải thực hiện theo quy định.
-
保険 (Hoken - Insurance): Đây là từ chỉ việc bảo hiểm.
-
証明書 (Shōmeisho - Certificate): Là giấy tờ, chứng từ hoặc giấy chứng nhận.
- 証明 (Shōmei - Proof, Verification): Từ này dùng để chỉ sự chứng minh hoặc xác minh.
- 書 (Sho - Document): Đây là từ chỉ tài liệu hoặc giấy tờ.
=> 強制保険の証明書 (Kyōsei Hoken no Shōmeisho - Mandatory insurance certificate): "Chứng từ bảo hiểm bắt buộc".
-
は (wa - Topic marker): Đây là trợ từ được sử dụng để chỉ chủ ngữ hoặc chủ đề của câu.
-
車 (Kuruma - Car): Đây là từ chỉ phương tiện di chuyển, thường là xe có bánh.
-
備え付ける (Sonaetsukeru - To equip, to furnish with): Động từ này có nghĩa là trang bị hoặc cung cấp cho một cái gì đó. Trong ngữ cảnh này, nó có thể hiểu là việc đảm bảo các giấy tờ này có mặt trên xe.
-
ねばならない (neba naranai - Must, have to): Đây là cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ sự bắt buộc phải làm điều gì đó.
- ねば (neba) có nghĩa tương đương với "if not".
- ならない (naranai) trong ngữ cảnh này có nghĩa "không được" hoặc "must".
Dịch toàn bộ câu sẽ là: "Chứng chỉ kiểm định ô tô và chứng từ bảo hiểm bắt buộc phải được trang bị trên xe."
( The car inspection certificate and the mandatory insurance document must be equipped in the car. )